--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
muỗng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
muỗng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muỗng
+
(địa phương) Spoon
Muỗng canh
A soup spoon. M
uỗng cà phê
A coffee-spoon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muỗng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"muỗng"
:
mùng
mủng
muông
muồng
muỗng
muống
mưng
mừng
mương
Mường
more...
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
muỗng
:
(địa phương) SpoonMuỗng canhA soup spoon. Muỗng cà phêA coffee-spoon