--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
muộn mằn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
muộn mằn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muộn mằn
+
Having children very late in life
Lượt xem: 790
Từ vừa tra
+
muộn mằn
:
Having children very late in life
+
mom
:
River bankĐi men mom sông về nhàTo come home by skirting the river bank.
+
biến sắc
:
To change colourmặt biến sắcface changes colourkẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mìnhthe criminal changed colour aware that he had been recognized
+
churchill
:
tên một vị tướng nổi tiếng của Anh
+
nhớt nhát
:
SlimyMũi dãi nhớt nhátSlimy saliva and nose mucus