--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mìn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mìn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mìn
+ noun
mine; dynamite
làm nổ một trái mìn
to fire a mine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mìn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mìn"
:
man
màn
mãn
mạn
mặn
mận
men
mền
mến
miền
more...
Những từ có chứa
"mìn"
:
ớn mình
đắm mình
bẩn mình
bỏ mình
bục mình
bực mình
cửa mình
chú mình
chúng mình
gỡ mìn
more...
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
mìn
:
mine; dynamitelàm nổ một trái mìnto fire a mine