quận trưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quận trưởng+ noun
- district chief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quận trưởng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quận trưởng":
quan trọng quân trang quận trưởng - Những từ có chứa "quận trưởng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 609