mục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mục+
- Head, section
- Bài nói chuyện có năm mục
A talk with five heads
- Bài nói chuyện có năm mục
- Item
- Chương trình biểu diễn có mười hai mục
The porformance programme has twelve item on it
- Chương trình biểu diễn có mười hai mục
- Column
- Mục điểm báo nước ngoài
The foreign press review column
- Mục điểm báo nước ngoài
- Rotten, decaying, decayed
- Gỗ để lâu ngày ngoài mưa nắng nay đã mục
This wood left in the open for a long time is now rotten
- Gỗ để lâu ngày ngoài mưa nắng nay đã mục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mục"
Lượt xem: 402