--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ná cao su
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ná cao su
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ná cao su
+ noun
catapult
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
ná cao su
:
catapult
+
had
:
cóto have nothing to do không có việc gì làmJune has 30 days tháng sáu có 30 ngày
+
chúng tôi
:
We, us (not including person addressed)
+
ngẫm
:
to ponder, to reflect upon, to think over