ngẫm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngẫm+ verb
- to ponder, to reflect upon, to think over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngẫm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngẫm":
ngàm ngám ngăm ngắm ngâm ngầm ngẫm ngấm ngậm nghiêm more... - Những từ có chứa "ngẫm":
ngẫm ngẫm nghĩ nghiền ngẫm suy ngẫm - Những từ có chứa "ngẫm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 416