nâng giấc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nâng giấc+
- Take great care of (elderly people)
- Nâng giấc mẹ già
To take great care of one's mother
- Nâng giấc mẹ già
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nâng giấc"
- Những từ có chứa "nâng giấc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 640