--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nâu sồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nâu sồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nâu sồng
+
Monk's brown clothes
Lượt xem: 733
Từ vừa tra
+
nâu sồng
:
Monk's brown clothes
+
dẫy dụa
:
anh ta hết sức dẫy dụa
+
hùng hồn
:
Eloquent, forcefulBài văn rất hùng hồnA very forceful essay
+
cả thảy
:
In all, altogether, taken as a wholenhà này có năm người cả thảythis family consists of five people in all
+
béo ngậy
:
Greasy