--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
não nùng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
não nùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: não nùng
+ adj
sad; sorrowful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "não nùng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"não nùng"
:
nao núng
não nùng
nháo nhâng
nhố nhăng
nhỡ nhàng
nhớ nhung
nỏ nang
nõ nường
nở nang
Những từ có chứa
"não nùng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
plaintive
scomber
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
não nùng
:
sad; sorrowful