--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ plaintive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
heo hắt
:
desolateCảnh vật heo hắtA desolate sightSống cuộc đời heo hắtTo live a desolate life
+
sụt lở
:
Fall inSự sụt lởLandslide
+
nightingale
:
(động vật học) chim sơn ca
+
espy
:
trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy
+
chạm cốc
:
Clink glasses