nén lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nén lòng+ verb
- to repress; suppress one's feelings
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nén lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nén lòng":
nản lòng nén lòng nín lặng nón lông - Những từ có chứa "nén lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 589