--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nét
+ noun
stroke; line (of pen); line
nét bút
stroke of the pen
nét vẽ
line of drawing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nét"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nét"
:
nát
nạt
nét
nẹt
nết
nhát
nhạt
nhắt
nhặt
nhất
more...
Những từ có chứa
"nét"
:
đậm nét
bắt nét
nét
nét chữ
nét mặt
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
nét
:
stroke; line (of pen); linenét bútstroke of the pennét vẽline of drawing
+
bỏ nhỏ
:
To make a passing shotbỏ nhỏ để ăn điểmto make a passing shot and score a point