nên chăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nên chăng+
- Must or must not, be worth while or not
- Việc ấy nên chăng
Is that word worth while or not?
- Việc ấy nên chăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nên chăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nên chăng":
nên chăng nhân chủng nhân chứng nhìn chung - Những từ có chứa "nên chăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
anyhow anyway stiffen thicken modest toughen mellow deepening worsen mellowy more...
Lượt xem: 545