nói riêng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói riêng+
- Speak (with somebody) in private, have a word in sombodys' ear
- In particular
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói riêng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nói riêng":
nói riêng nỗi riêng - Những từ có chứa "nói riêng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
confidence interview private aside impersonal particularly apart exclusivism auricular closet more...
Lượt xem: 462