--

nói riêng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói riêng

+  

  • Speak (with somebody) in private, have a word in sombodys' ear
  • In particular
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói riêng"
Lượt xem: 456