nói thẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói thẳng+
- Speak directly tọ
- Có chuyện gì cứ nói thẳng với tôi cũng được
If you have anything to say, just speak directly to me
- Có chuyện gì cứ nói thẳng với tôi cũng được
- Speak up, speak out one's mind; speak plainly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói thẳng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nói thẳng":
nói thẳng nội thương - Những từ có chứa "nói thẳng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outspeak forthright straight outspoke point-blank direct speak spoken spake downright more...
Lượt xem: 661