nói chung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói chung+
- Generally speaking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói chung"
- Những từ có chứa "nói chung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
generality generalise generalize hymnody generally broadly hymnology inexplicit commonage iconology more...
Lượt xem: 506