--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dật sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dật sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dật sĩ
+ noun
retired scholar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dật sĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dật sĩ"
:
dật sĩ
dật sí
dật sử
đất sứ
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
dật sĩ
:
retired scholar
+
đất sứ
:
Kaolin
+
đá dăm
:
xem đá giăm
+
hiến kế
:
Offer suggestions (to one's organization... for a better management...)
+
ba lăng nhăng
:
Idle, worthless, meaningless, trashyăn nói ba lăng nhăngto indulge in idle talkhọc đòi những thói ba lăng nhăngto imitate the worthless waysđừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa!stop reading the trashy novels!