nói giùm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói giùm+ verb
- to intercede, to speak on behalf of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói giùm"
- Những từ có chứa "nói giùm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intercessor intercede intercession intercessional intercessory outspeak talk talker speak spoken more...
Lượt xem: 297