--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nón chóp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nón chóp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nón chóp
+
(cũ) Metal-topped conical hat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nón chóp"
Những từ có chứa
"nón chóp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
spire
spiry
pyramid
cone
cone-shaped
frustum
frusta
pyramidal
truncate
truncated
more...
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
nón chóp
:
(cũ) Metal-topped conical hat
+
lim dim
:
half-closedmắt lim dim buồn ngủto have half-closed eyes from spleepiness