nôn nóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nôn nóng+
- Be eager to, be bursting tọ
- Nôn nóng muốn biết kết quả thi
To be bursting to know the results of one's examinations
- Nôn nóng muốn biết kết quả thi
- Overhasty
- Vì nôn óng mà hỏng việc
To be unsuccessful because of overhastiness, to go off at half cock
- Vì nôn óng mà hỏng việc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nôn nóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nôn nóng":
nhộn nhàng nõn nường nôn nóng - Những từ có chứa "nôn nóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heat hot heating swelter het impatience overheat heated impatientness broil more...
Lượt xem: 592