--

nôn nóng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nôn nóng

+  

  • Be eager to, be bursting tọ
    • Nôn nóng muốn biết kết quả thi
      To be bursting to know the results of one's examinations
  • Overhasty
    • Vì nôn óng mà hỏng việc
      To be unsuccessful because of overhastiness, to go off at half cock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nôn nóng"
Lượt xem: 581