nông cạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông cạn+
- superficial; shallow
- kiến thức nông cạn
superficial knowledge
- kiến thức nông cạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông cạn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nông cạn":
nặng căn nặng cân nông cạn nông choèn
Lượt xem: 636