--

nông cạn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông cạn

+  

  • superficial; shallow
    • kiến thức nông cạn
      superficial knowledge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông cạn"
Lượt xem: 568