--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nông lịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nông lịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông lịch
+
Farming calendar
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
nông lịch
:
Farming calendar
+
nôi
:
cũng nói nhôi Cradle
+
promise
:
lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹnto keep to one's promise giữ lời hứato break one's promise không giữ lời hứa, bội ướcpromise of marriage sự hứa hônempty promise lời hứa hão, lời hứa suông
+
nội hóa
:
home made; locally made
+
năm mươi
:
fifty