--

nhỏm nhẻm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhỏm nhẻm

+  

  • Munch slowly
    • Nhỏm nhẻm miếng trầu
      To munch slowly a quid of better and areca-nut
    • Nhai nhỏm nhẻm
      To munch slowly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỏm nhẻm"
Lượt xem: 775