--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nông sờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nông sờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông sờ
+
Shallow, not deep
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
nông sờ
:
Shallow, not deep
+
ngó ngoáy
:
Scrape round (in something hollow)Đừng ngó ngoáy vào cái lỗ thủng ở tường làm cho nó to ra
+
nhân hậu
:
humane and upright
+
đánh lộng
:
Engage in off-shore fishing
+
nhà rông
:
Communal house (in the Western Plateaux)