nông trang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông trang+
- Farm
- Nông trang tập thể
A kolkhoz
- Nông trang tập thể
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông trang"
- Những từ có chứa "nông trang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
front page adornment ornamental ornament garniture bedeck adorn knick-knackery armament dog-ear more...
Lượt xem: 376