--

oanh liệt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oanh liệt

+ adj  

  • glorious; far-famed
    • chiến công oanh liệt
      glorious feats
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oanh liệt"
Lượt xem: 740