núi non
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: núi non+ noun
- mountains
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núi non"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "núi non":
nỉ non núi non - Những từ có chứa "núi non" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
citlaltepetl volcano vocanism chimney tor mountaineer mountainous communism peak mountain range mountain chain more...
Lượt xem: 774