nhún nhường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhún nhường+ adj
- to be modest; humble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhún nhường"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhún nhường":
nhộn nhàng nhún nhường - Những từ có chứa "nhún nhường" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shrug curtsy curtsey shrua swing swung bounce spring-board bob swinging more...
Lượt xem: 669