năm mới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năm mới+
- New year
- Chúc mừng năm mới
Happy new year
- Chúc mừng năm mới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm mới"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "năm mới":
năm mới năm mươi nếm mùi - Những từ có chứa "năm mới" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
semi-centennial quinquennial fifth fifty pentad annual quintet five quintuplet quintuplicate more...
Lượt xem: 766