năm thiên văn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năm thiên văn+
- Sidereal year
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm thiên văn"
- Những từ có chứa "năm thiên văn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
astronomy sidereal epact astronomic astronomical david rittenhouse copernican swan telescopic telescopical more...
Lượt xem: 106