nước khoáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước khoáng+
- Mineral water
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước khoáng"
- Những từ có chứa "nước khoáng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 353