--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nước kiệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nước kiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước kiệu
+
Amble
Lượt xem: 457
Từ vừa tra
+
nước kiệu
:
Amble
+
gan liền
:
như gan lìGan liền tướng quânCompletely fearless, utterly intrepid
+
nặng tai
:
hard of hearing
+
ngân khoản
:
credit
+
consols
:
((viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751)