--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nằm mộng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nằm mộng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm mộng
+
như nằm mê
Lượt xem: 370
Từ vừa tra
+
nằm mộng
:
như nằm mê
+
cleaning lady
:
người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà.the char will clean the carpetngười giúp việc sẽ dọn sạch tấm thảm.I have a woman who comes in four hours a day while I writeTôi có một người giúp việc dọn dẹp bốn giờ một ngày khi tôi viết
+
trôi giạt
:
to drift
+
fuelling station
:
trạm cung cấp chất đốt
+
đồ cúng
:
Offering