nằm khoèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm khoèo+
- cũng như nằm quèo, nằm co, nằm khàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nằm khoèo"
- Những từ có chứa "nằm khoèo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 85