--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nặng hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nặng hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nặng hơi
+
Have a strong breath
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặng hơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nặng hơi"
:
nặng hơi
nóng hổi
nông hội
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
nặng hơi
:
Have a strong breath