--

nặng trĩu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nặng trĩu

+  

  • Overloaded, overburdened; laden with
    • Cành nặng trĩu quả
      Branches leaden with fruits
Lượt xem: 571