sewn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sewn
Phát âm : /sou/
+ động từ sewed
- may khâu
- to sew piece together
khâu những mảnh vào với nhau
- to sew (on) a button
đinh khuy
- to sew in a patch
khâu miếng vá
- to sew piece together
- đóng (trang sách)
- to sew up
- khâu lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền
- to be sewed up
- (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài
- say
- to sew someone up
- (từ lóng) làm cho ai mệt lử
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sewn"
Lượt xem: 503