--

sewn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sewn

Phát âm : /sou/

+ động từ sewed

  • may khâu
    • to sew piece together
      khâu những mảnh vào với nhau
    • to sew (on) a button
      đinh khuy
    • to sew in a patch
      khâu miếng vá
  • đóng (trang sách)
  • to sew up
    • khâu lại
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền
  • to be sewed up
    • (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài
    • say
  • to sew someone up
    • (từ lóng) làm cho ai mệt lử
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sewn"
Lượt xem: 459