nẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nẹt+
- Flick with a bent bamboo slat, give a flick with a bent bamboo slat
- Nẹt vào tay ai
To give someone's hand a flick with a bent bamboo slat
- Nẹt vào tay ai
- Beat
- Nẹt cho ai một trận
To give someone a beating
- Nẹt cho ai một trận
- Intimidate
- Người lớn mà hay nẹt trẻ con
A grown-up who is in the habit of intimidating children
- Người lớn mà hay nẹt trẻ con
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nẹt"
Lượt xem: 440
Từ vừa tra