--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nổi tam bành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nổi tam bành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi tam bành
+
(khẩu ngữ) Get into a tantrum
Lượt xem: 690
Từ vừa tra
+
nổi tam bành
:
(khẩu ngữ) Get into a tantrum
+
kiểm duyệt
:
to censor
+
cắt lời
:
Cut in, interupt
+
nắng
:
sunnyphơi nắngto sun-bathe
+
oan ức
:
Being victim of a glaring injustice