--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cắt lời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cắt lời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắt lời
+
Cut in, interupt
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
cắt lời
:
Cut in, interupt
+
neuter
:
(ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trungneuter gender giống trung