kiểm duyệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểm duyệt+ verb
- to censor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiểm duyệt"
- Những từ có chứa "kiểm duyệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
censorship censored censor review recension parade preview muster dress rehearsal parade-ground more...
Lượt xem: 432