nổi giận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi giận+ verb
- to grow angry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổi giận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nổi giận":
nói giỡn nổi giận nội giàn nội gián - Những từ có chứa "nổi giận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 512