nỗi lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nỗi lòng+
- One's inmost feelings
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nỗi lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nỗi lòng":
nai lưng ni lông nói lảng nói lóng nói lửng nói lưỡng nỗi lòng - Những từ có chứa "nỗi lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 597