--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nội loạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nội loạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội loạn
+
Internal upheaval
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội loạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nội loạn"
:
nổi loạn
nội loạn
Những từ có chứa
"nội loạn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rebel
disorder
helter-skelter
troublous
denomination
volley
scorcher
confusion
rebellion
rejection
more...
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
nội loạn
:
Internal upheaval