--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nới
+ verb
to loosen ; to ease; to slacken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nới"
:
nai
nài
nải
nái
nại
nằm ì
nhai
nhài
nhãi
nhái
more...
Những từ có chứa
"nới"
:
nới
nới giá
nới tay
Lượt xem: 336
Từ vừa tra
+
nới
:
to loosen ; to ease; to slacken