--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nứt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nứt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nứt
+ verb
to crack; to split; to chap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nứt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nứt"
:
nát
nạt
nét
nẹt
nết
nhát
nhạt
nhắt
nhặt
nhất
more...
Những từ có chứa
"nứt"
:
kẻ nứt
nứt
nứt mắt
nứt nanh
nứt ra
nứt rạn
rạn nứt
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
nứt
:
to crack; to split; to chap
+
maid-of-all-work
:
người đầy tớ gái đầu sai, người đầy tớ gái làm đủ mọi việc
+
bẩm chất
:
Nature, inborn traitbẩm chất thông minhto be intelligent by nature
+
rammaged
:
(từ lóng) say rượu
+
phó mặc
:
Entrust completely, give free hand to deal withChớ phó mặc việc nhà cho mấy đứa béOne should not entrust completely the children with household chores