--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nữ bác sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nữ bác sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ bác sĩ
+
Woman doctor of medicine, trade-union woman physician
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
nữ bác sĩ
:
Woman doctor of medicine, trade-union woman physician
+
aggregated
:
được tạo thành từ các phần, bộ phận riêng lẻ tập hợp lại thành một khối hay một thể thống nhất; được kết tụ, tập hợp lại, gộp chung lạithe aggregated amount of indebtednessSố tiền nợ tính gộp lại, tổng số nợ