--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nữ bác sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nữ bác sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ bác sĩ
+
Woman doctor of medicine, trade-union woman physician
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
nữ bác sĩ
:
Woman doctor of medicine, trade-union woman physician
+
lai nguyên
:
(cũ) SourceLai nguyên truyện Tấm CámThe source of the Tam Cam legend
+
nội thành
:
A city's inlying areas, urban areasNội thành Hà NộiHanoi urban areas, Hanoi proper
+
hoàng hôn
:
desk; sunset; evening twilightlúc hoàng hônAt nightfall
+
lentiginose
:
liên quan tới, phủ đầy, hoặc giống như tàn nhang